- der Bund
- - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {bond} dây đai, đay buộc, ) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {confederation} liên minh, liên bang - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang - {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn - {sheaf} bó, lượm, thếp - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das Bund {bottle; bunch; bundle}+ = der Bund [von] {rope [of]}+ = der Bund (Gitarre) {fret}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.